Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つなぎ売り つなぎうり
hedging, hedge selling
鰻上り うなぎのぼり
sự thúc đẩy nhanh
うなぎ鍋 うなべ うなぎなべ
lẩu lươn
うなぎ飯 うなぎめし
cơm lươn
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
やなぎごうり
wicker trunk
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上り のぼり
sự leo lên; sự tăng lên