うふふ
うふふ
☆ Trạng từ
Cười khúc khích
彼女
は
面白
い
話
を
聞
いて、うふふと
笑
った。
Cô ấy đã cười khúc khích khi nghe một câu chuyện thú vị.

うふふ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うふふ
ふうふう ふーふー フーフー フウフウ フゥフゥ
sound of heavy breathing
xì; úi chà; khiếp (biểu lộ thái độ khinh bỉ).
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý
ふらふら フラフラ
trạng thái lắc lư và không ổn định
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
hmmm, uh-huh, murmur indicating approval, comprehension, etc.