ふかふか
Absent-mindedly
Soft (and fluffy) (e.g. bed, bread, baked potato)

Bảng chia động từ của ふかふか
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ふかふかする |
Quá khứ (た) | ふかふかした |
Phủ định (未然) | ふかふかしない |
Lịch sự (丁寧) | ふかふかします |
te (て) | ふかふかして |
Khả năng (可能) | ふかふかできる |
Thụ động (受身) | ふかふかされる |
Sai khiến (使役) | ふかふかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ふかふかすられる |
Điều kiện (条件) | ふかふかすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ふかふかしろ |
Ý chí (意向) | ふかふかしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ふかふかするな |
ふかふか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふかふか
付加する ふか ふかする
đính
Giá trị gia tăng.+ Giá trị sản lượng của một hãng trừ đi giá trị đầu vào nó mua từ các hãng khác.
francs
sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với ; sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non