馬の合う
うまのあう「MÃ HỢP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Trải qua tốt với

Bảng chia động từ của 馬の合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 馬の合う/うまのあうう |
Quá khứ (た) | 馬の合った |
Phủ định (未然) | 馬の合わない |
Lịch sự (丁寧) | 馬の合います |
te (て) | 馬の合って |
Khả năng (可能) | 馬の合える |
Thụ động (受身) | 馬の合われる |
Sai khiến (使役) | 馬の合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 馬の合う |
Điều kiện (条件) | 馬の合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 馬の合え |
Ý chí (意向) | 馬の合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 馬の合うな |
うまのあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うまのあう
馬の合う
うまのあう
trải qua tốt với
うまのあう
get along well with