Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あまこう
Macau
阿媽港
あまこう あまみなと
Ma Cao ( Trung Quốc)
あこう
phân lớp
ああだこうだ ああだこうだ
cái này, cái kia
あんこう
người câu cá, cá vảy chân
あまつみこ
hoàng đế
まあまあ
tàm tạm; cũng được.
べこうあめ べこうあめ
Kẹo rất ngọt
あいこうか
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình
ああ言えばこう言う ああいえばこういう
Nói câu nào cãi câu đó