Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸め まるめ
sự làm tròn
丸める まるめる
cuộn tròn; vo tròn; vo viên; nặn tròn
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
データの丸め データのまるめ
làm tròn số liệu
丸め誤差 まるめごさ
lỗi do làm tròn
丸め込む まるめこむ
cuộn tròn nhét vào
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
香香 こうこう
dầm giấm những rau