丸め込む
まるめこむ「HOÀN 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Cuộn tròn nhét vào
彼
は
新聞
を〜んで
カバン
に
入
れた。
Anh ta cuộn tròn tờ báo và nhét vào cặp. .

Từ đồng nghĩa của 丸め込む
verb
Bảng chia động từ của 丸め込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 丸め込む/まるめこむむ |
Quá khứ (た) | 丸め込んだ |
Phủ định (未然) | 丸め込まない |
Lịch sự (丁寧) | 丸め込みます |
te (て) | 丸め込んで |
Khả năng (可能) | 丸め込める |
Thụ động (受身) | 丸め込まれる |
Sai khiến (使役) | 丸め込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 丸め込む |
Điều kiện (条件) | 丸め込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 丸め込め |
Ý chí (意向) | 丸め込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 丸め込むな |
丸め込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸め込む
女を丸め込む おんなをまるめこむ
tán tỉnh một cô gái
染め込む そめこむ
nhuôm màu, ngấm màu
嵌め込む はめこむ
đính vào, lắp vào, lồng vào, chèn vào
埋め込む うめこむ
chôn cất, nhúng vào, đính kèm.
締め込む しめこむ
thắt chặt, buộc chặt (đai, thắt lưng...)
詰め込む つめこむ
dồi dào
攻め込む せめこむ
tấn công vào trong, xâm chiếm
溜め込む ためこむ
dành dụm, để dành (cho nhiều vào)