Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うらべ・すう
べらぼう奴 べらぼうめ
(chửi thề, mắng đối phương) nói cái gì thế hả
辷らす すべらす
làm cho trượt, gây trượt
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
食べ散らす たべちらす
ăn mỗi thứ một chút; ăn rồi để rơi rớt ra nhiều chỗ
すべりけいすう すべりけいすう
Hệ số ma sát trượt
口をすべらす くちをすべらす
buông lời
侍らす はべらす
phục vụ