うわすべり
Ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận, vuông

うわすべり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわすべり
うわすべり
ở bề mặt, nông cạn, hời hợt.
上滑り
うわすべり
bề mặt trơn tru
うわすべり
ở bề mặt, nông cạn, hời hợt.
上滑り
うわすべり
bề mặt trơn tru