売りオペレーション
うりオペレーション
Nghiệp vụ bán (hàng)
Nghiệp vụ bán hàng
☆ Danh từ
Bán thao tác

うりオペレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うりオペレーション
オペレーション オペレーション
sự điều hành; điều hành
オペレーションツイスト オペレーション・ツイスト
operation twist
スムージングオペレーション スムージング・オペレーション
smoothing operation
オペレーションコード オペレーション・コード
mã hoạt động
オペレーションマニュアル オペレーション・マニュアル
sổ tay vận hành
オペレーションシステム オペレーション・システム
hệ điều hành
オペレーションセンター オペレーション・センター
operation center, operation centre
オペレーションリサーチ オペレーション・リサーチ
operations research