うわがれる
Die at the top

うわがれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うわがれる
うわがれる
die at the top
上枯れる
うわがれる うえかれる
khô héo ở phía trên
Các từ liên quan tới うわがれる
騒がれる さわがれる
làm ồn, ồn ào
噂が流れる うわさがながれる
lan truyền tin đồn
嗄れる しわがれる しゃがれる かれる
để trở thành khản tiếng
ブレーカーが壊れる ブレーカーがこわれる
đi cầu dao
底が割れる そこがわれる
biết rõ sự việc, không thể qua mắt
言われるがまま いわれるがまま
nói sao nghe vậy
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
謳われる うたわれる
để được say mê; để được qui định; để (thì) rõ ràng được biểu thị