Kết quả tra cứu 騒がれる
Các từ liên quan tới 騒がれる
騒ぐ
さわぐ
「TAO」
◆ Đùa
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ Gây ồn ào; làm om xòm
つまらないことで
浮
かれ
騒
ぐ
Bị kích động bởi một việc chẳng có gì to tát.
〜と
夜通
し
羽目
をはずして
騒
ぐ
Gây ồn ào suốt đêm với ~
◆ Làm ồn
騒
ぐなと
先生
はその
少年
に
言
った。
Cô giáo dặn cậu bé không được làm ồn.
◆ Lao xao
◆ Ồn
騒
ぐなと
先生
はその
少年
に
言
った。
Cô giáo dặn cậu bé không được làm ồn.
◆ Quấy.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 騒ぐ
Từ trái nghĩa của 騒ぐ
Bảng chia động từ của 騒ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 騒ぐ/さわぐぐ |
Quá khứ (た) | 騒いだ |
Phủ định (未然) | 騒がない |
Lịch sự (丁寧) | 騒ぎます |
te (て) | 騒いで |
Khả năng (可能) | 騒げる |
Thụ động (受身) | 騒がれる |
Sai khiến (使役) | 騒がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 騒ぐ |
Điều kiện (条件) | 騒げば |
Mệnh lệnh (命令) | 騒げ |
Ý chí (意向) | 騒ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 騒ぐな |