Các từ liên quan tới うわさに、なりたい
当たり障りのない あたりさわりのない
không có hại và vô hại
当たり障りの無い あたりさわりのない
vô hại
に渡り にわたり
suốt, trong vòng
触らぬ神に祟りなし さわらぬかみにたたりなし
Tránh xa người đang nổi giận, đừng trêu tức người đang giận
棚割り たなわり
sự phân bổ
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
歳の割に さいのわりに
considering he (she) is... year's old
用に足りない ようにたりない
(của) vô ích(thì) vô ích