Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歳の割に
さいのわりに
considering he (she) is... year's old
年の割に としのわりに
so với tuổi thật
歳歳 さいさい
hàng năm
割に わりに
trong tỷ lệ...; so với
その割には そのわりには
bất thường, không như mong đợi
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
歳の瀬 としのせ
Cuối năm.
歳の市 としのいち
chợ cuối năm.
歳 さい
tuổi
「TUẾ CÁT」
Đăng nhập để xem giải thích