Kết quả tra cứu うんこ
Các từ liên quan tới うんこ
うんこ
うんこ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc đại tiện; đại tiện; ỉa; đi ngoài; ị
うんこをする
Đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị)
1
日
1
回便
が
出
れば(
健康
な
証拠
だから)
医者
はいらない
Nếu một ngày mà đi đại tiện được một lần (vì đó là biểu hiện của một cơ thể khỏe mạnh) thì chẳng cần nhờ đến bác sĩ nữa .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của うんこ
Bảng chia động từ của うんこ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うんこする |
Quá khứ (た) | うんこした |
Phủ định (未然) | うんこしない |
Lịch sự (丁寧) | うんこします |
te (て) | うんこして |
Khả năng (可能) | うんこできる |
Thụ động (受身) | うんこされる |
Sai khiến (使役) | うんこさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うんこすられる |
Điều kiện (条件) | うんこすれば |
Mệnh lệnh (命令) | うんこしろ |
Ý chí (意向) | うんこしよう |
Cấm chỉ(禁止) | うんこするな |