ひこうこうばん
Flight deck

ひこうこうばん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひこうこうばん
tính không trong trắng, tính không trinh bạch, tính dâm dật, tính dâm ô
khí cầu
sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao, độ cao, mặt; mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã
người lái máy bay, phi công
băng cá nhân
うんこ うんこ
việc đi đại tiện; việc đi ị (hay được dùng bởi trẻ con)
cây nghệ, củ nghệ
vật hiếm có, của quý, đồ cổ