Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うんこマーク
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
円マーク えんマーク
yen symbol, yen sign
郵便マーク ゆうびんマーク
ký hiệu bưu điện tiếng nhật
マーク区間 マークくかん
vùng đã đánh dấu
クオーテーションマーク クォーテーションマーク コーテーションマーク クオーテーション・マーク クォーテーション・マーク コーテーション・マーク
quotation marks, quotation mark
マーク文字 マークもじ
ký tự đánh dấu
バイト・オーダー・マーク バイト・オーダー・マーク
dấu thứ tự byte
マーク付け マークづけ
đánh dấu