うp
うぷ あぷ あっぷ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Uploading

Bảng chia động từ của うp
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うpする/うぷする |
Quá khứ (た) | うpした |
Phủ định (未然) | うpしない |
Lịch sự (丁寧) | うpします |
te (て) | うpして |
Khả năng (可能) | うpできる |
Thụ động (受身) | うpされる |
Sai khiến (使役) | うpさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うpすられる |
Điều kiện (条件) | うpすれば |
Mệnh lệnh (命令) | うpしろ |
Ý chí (意向) | うpしよう |
Cấm chỉ(禁止) | うpするな |
うp được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うp
P ピー
P, p
P波 ピーは
sóng P
p値 ピーち
giá trị xác suất
Pトロ ピートロ ピーとろ
fatty pork (from cheek, neck or shoulder)
ビタミンP ビタミンピー
vitamin P, bioflavonoids (as formerly regarded collectively as a vitamin)
Pタイル ピータイル
vinyl floor tile (typically 30 cm square)
Pバルブ ピーバルブ
P-valve, urinal built into a diver's dry suit
ボカロP ボカロピー
Vocaloid producer, person producing music using Vocaloid systems