Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
P ピー
P, p
とろ トロ
thịt cá ngừ béo
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
トロ箱 トロばこ
box for shipping seafood (usually made of styrofoam)
中トロ ちゅうトロ
phần lưng, bụng của cá ngừ
豚トロ とんトロ とんとろ
thịt lợn béo
P波 ピーは
sóng P
p値 ピーち
giá trị xác suất