映射
えいしゃ うつい「ÁNH XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phản chiếu; tỏa sáng

Bảng chia động từ của 映射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 映射する/えいしゃする |
Quá khứ (た) | 映射した |
Phủ định (未然) | 映射しない |
Lịch sự (丁寧) | 映射します |
te (て) | 映射して |
Khả năng (可能) | 映射できる |
Thụ động (受身) | 映射される |
Sai khiến (使役) | 映射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 映射すられる |
Điều kiện (条件) | 映射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 映射しろ |
Ý chí (意向) | 映射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 映射するな |
えいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいしゃ
映射
えいしゃ うつい
phản chiếu
えいしゃ
trại lính
映写
えいしゃ
sự chiếu phim
泳者
えいしゃ
người bơi
営舎
えいしゃ
la ó
Các từ liên quan tới えいしゃ
các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng, che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, chắn, che; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, được chiếu
栄爵 えいしゃく
các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng
映写機 えいしゃき
máy chiếu
映写室 えいしゃしつ
phòng chiếu phim
水泳者 すいえいしゃ
người bơi