Kết quả tra cứu えいぞうぶつ
Các từ liên quan tới えいぞうぶつ
えいぞうぶつ
◆ Kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
◆ Điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tài khéo léo, tính dễ dãi

Đăng nhập để xem giải thích