Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えぞう
chân dung, ảnh, hình tượng.
絵像
Một bức chân dung được vẽ
絵双紙 えぞうし
vẽ (quyển) sách
絵草紙 えぞうし
絵草紙屋 えぞうしや
cửa hàng bán sách ảnh
上草履 うわぞうり うえぞうり
giày dép đi trong nhà; dép lê
ぞうえい
kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
ぞうえん
sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, quân tiếp viện
うぞうぞ
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
えいぞうぶつ
Đăng nhập để xem giải thích