えきむ
Lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
Service, tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ; buổi lễ, (thể dục, thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi, see, bảo quản và sửa chữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phục vụ

えきむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えきむ
えきむ
lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn
役務
えきむ
lao động
Các từ liên quan tới えきむ
有益無害 ゆうえきむがい
có lợi và có hại
ウォッシャー液虫取り ウォッシャーえきむしとり
nước rửa côn trùng
役務賠償 えきむばいしょう やくむばいしょう
đền bù bằng dịch vụ.
無射 ぶえき むえき
(in China) 11th note of the ancient chromatic scale (approx. C)
金蒔絵 きんまきえ きむまきえ
vàng sơn
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên
むきちょうえき むきちょうえき
tù chung thân
sự hợp, sự thích hợp