無期懲役
むきちょうえき「VÔ KÌ TRỪNG DỊCH」
☆ Danh từ
Tội khổ sai

むきちょうえき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むきちょうえき
無期懲役
むきちょうえき
tội khổ sai
むきちょうえき
むきちょうえき
tù chung thân
Các từ liên quan tới むきちょうえき
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên
lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
eo đất, eo
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
long term
hư vô
sự hợp, sự thích hợp
liquid crystal