エネルギー情報局
えねるぎーじょうほうきょく
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng

えねるぎーじょうほうきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えねるぎーじょうほうきょく
エネルギー情報局
えねるぎーじょうほうきょく
Cơ quan Thông tin Năng lượng
えねるぎーじょうほうきょく
エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng
Các từ liên quan tới えねるぎーじょうほうきょく
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục, thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
sự giúp đỡ