Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょうえねるぎーさーびす(えすこ)
省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng
省エネルギーサービス(エスコ) しょうえねるぎーさーびす(えすこ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
すーすー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
BPS(Book-value Per Share) びーぴーえす
giá trị sổ sách trên một cổ phiếu
すげー すげぇ すっげえ すっげー すげえ すっげぇ
đáng kinh ngạc, không thể tin được
Đăng nhập để xem giải thích