柄の長い柄杓
えのながいひしゃく
Có quai kéo dài múc

えのながいひしゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えのながいひしゃく
柄の長い柄杓
えのながいひしゃく
có quai kéo dài múc
えのながいひしゃく
long-handled ladle
Các từ liên quan tới えのながいひしゃく
các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng
gáo múc nước
ごひゃくえん ごひゃくえん
Đồng xu 500 yên
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng, che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, chắn, che; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, được chiếu
trại lính; doanh trại, As punishment, the men were confined to barracks, Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại, toà nhà to xấu xí
long era
七百 ななひゃく しちひゃく
700