Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えへらえへら
meaninglessly (laugh), (laugh) hollowly
へらへら へらへら
dại dột
えへへ
tee-hee, giggle
へえ
ồ, đúng không?
えへん えっへん エヘン
ahem
右へ倣え みぎへならえ
follow the person to your right (command to form a line)
上へ上へ うえへうえへ
higher and higher
へら
đũa cả.
口から口へ伝える くちからくちへつたえる
truyền khẩu
Đăng nhập để xem giải thích