辟易
へきえき「DỊCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phát ngán, ngán ngẩm
Làm mất tinh thần

Bảng chia động từ của 辟易
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辟易する/へきえきする |
Quá khứ (た) | 辟易した |
Phủ định (未然) | 辟易しない |
Lịch sự (丁寧) | 辟易します |
te (て) | 辟易して |
Khả năng (可能) | 辟易できる |
Thụ động (受身) | 辟易される |
Sai khiến (使役) | 辟易させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辟易すられる |
Điều kiện (条件) | 辟易すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 辟易しろ |
Ý chí (意向) | 辟易しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 辟易するな |
へきえき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へきえき
辟易
へきえき
phát ngán, ngán ngẩm
へきえき
sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...).
Các từ liên quan tới へきえき
xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt, hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại, làm cho có định kiến, làm cho có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho
sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối, nạt nộ, chửa mắng
へき開 へきかい
sự phân cắt (ở đá quý)
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
mũi tàu, mũi thuyền, (từ cổ, nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm
near desk
tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ