Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới えぼしリゾート
リゾート地 リゾートち
khu nghỉ dưỡng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
khu an dưỡng; khu du lịch.
リゾートウエア リゾートウェア リゾート・ウエア リゾート・ウェア
resort wear
ウインターリゾート ウインター・リゾート
khách sạn hay nhà khách dành cho người đi nghỉ đông
リゾートハウス リゾート・ハウス
villa
アーバンリゾート アーバン・リゾート
urban resort
リゾートホテル リゾート・ホテル
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng.