塩化コバルト
えんかコバルト
☆ Danh từ
Clo-rua côban

えんかコバルト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんかコバルト
塩化コバルト
えんかコバルト
clo-rua côban
えんかコバルト
cobalt chloride
Các từ liên quan tới えんかコバルト
塩化コバルト紙 えんかコバルトし
giấy clo-rua côban
コバルト華 コバルトか
Erythrit hay đỏ coban là khoáng vật coban asenat ngậm nước thứ cấp với công thức (Co3(AsO4)2·8H2O). Erythrit và annabergit (Ni3(AsO4)2·8H2O) (niken asenat) tạo thành một chuỗi hoàn hảo với công thức chung (Co,Ni)3(AsO4)2·8H2O.
chất Coban
コバルトブルー コバルト・ブルー
màu xanh côban
コバルトグリーン コバルト・グリーン
cobalt green
コバルト60 コバルトろくじゅう
cobalt-60
コバルト爆弾 コバルトばくだん
bom côban
cobalt bomb