コバルト60
コバルトろくじゅう
☆ Danh từ
Cobalt-60

コバルト60 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コバルト60
chất Coban
コバルト華 コバルトか
Erythrit hay đỏ coban là khoáng vật coban asenat ngậm nước thứ cấp với công thức (Co3(AsO4)2·8H2O). Erythrit và annabergit (Ni3(AsO4)2·8H2O) (niken asenat) tạo thành một chuỗi hoàn hảo với công thức chung (Co,Ni)3(AsO4)2·8H2O.
60進法 60しんほー
hệ lục thập phân
コバルトブルー コバルト・ブルー
màu xanh côban
コバルトグリーン コバルト・グリーン
cobalt green
塩化コバルト えんかコバルト
clo-rua côban
コバルト爆弾 コバルトばくだん
bom côban
塩化コバルト紙 えんかコバルトし
giấy clo-rua côban