円丘
えんきゅう まどかたかし「VIÊN KHÂU」
☆ Danh từ
Gò đống; đồi nhỏ

Từ đồng nghĩa của 円丘
noun
えんきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんきゅう
円丘
えんきゅう まどかたかし
gò đống
えんきゅう
đồi nhỏ, gò, (từ cổ.
延久
えんきゅう
thời Enkyuu (13/4/1069-23/8/1074)
円丘
えんきゅう まどかたかし
gò đống
えんきゅう
đồi nhỏ, gò, (từ cổ.
延久
えんきゅう
thời Enkyuu (13/4/1069-23/8/1074)