演算
えんざん「DIỄN TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính toán

Từ đồng nghĩa của 演算
noun
Bảng chia động từ của 演算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 演算する/えんざんする |
Quá khứ (た) | 演算した |
Phủ định (未然) | 演算しない |
Lịch sự (丁寧) | 演算します |
te (て) | 演算して |
Khả năng (可能) | 演算できる |
Thụ động (受身) | 演算される |
Sai khiến (使役) | 演算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 演算すられる |
Điều kiện (条件) | 演算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 演算しろ |
Ý chí (意向) | 演算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 演算するな |
えんざん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんざん
演算
えんざん
tính toán
遠山
えんざん とおやま
núi ở xa
えんざん
sự hoạt động
鉛槧
えんざん
sáng tác văn học
Các từ liên quan tới えんざん
bộ phận số học
NAND演算 NANDえんざん
phép toán and phủ định
OR演算 ORえんざん
phép toán or
NOT演算 NOTえんざん
phép toán not
ブーリアン演算 ブーリアンえんざん
phép toán Boolean trên đa giác (là một tập hợp các phép toán Boolean hoạt động trên một hoặc nhiều bộ đa giác trong đồ họa máy tính)
演算モード えんざんモード
chế độ hoạt động
AND演算 ANDえんざん
bộ phận operation
XOR演算 XORえんざん
phép toán xor