演算装置
えんざんそうち「DIỄN TOÁN TRANG TRÍ」
Đơn vị logic số học
☆ Danh từ
Bộ phận số học
Bộ số học
Đơn vị số học
Khối số học

えんざんそうち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんざんそうち
演算装置
えんざんそうち
đơn vị logic số học
えんざんそうち
bộ phận số học
Các từ liên quan tới えんざんそうち
論理演算装置 ろんりえんざんそうち
đơn vị lôgic
算術演算装置 さんじゅつえんざんそうち
bộ số học-logic
算術論理演算装置 さんじゅつろんりえんざんそうち
bộ số học và logic
浮動小数点数演算装置 ふどうしょうすうてんすうえんざんそうち
đơn vị dấu phẩy động
sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ; ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán
cặn, cáu, (địa lý, địa chất) trầm tích
đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di vật, di tích, di cảo, di hài, còn lại, vẫn
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)