えんしんぶんりき
Máy ly tâm

Từ đồng nghĩa của 遠心分離機
noun
えんしんぶんりき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんしんぶんりき
えんしんぶんりき
máy ly tâm
遠心分離機
えんしんぶんりき
máy ly tâm
Các từ liên quan tới えんしんぶんりき
遠心機(遠心分離器) えんしんき(えんしんぶんりき)
máy sắc ký lỏng
ly tâm
góc phần tư; cung phần tư
sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau
máy ly tâm
điện nhảy vanxơ, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách; chất tách