えんきん
Khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
Tranh vẽ luật xa gần,luật xa gần,về triển vọng,tiến độ,viễn cảnh,theo luật xa gần,triển vọng,tương lai,về tiến độ,hình phối cảnh,phối cảnh,trông xa,theo phối cảnh,cảnh trông xa

えんきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんきん
えんきん
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường
遠近
えんきん おちこち えん きん
khoảng cách xa gần
Các từ liên quan tới えんきん
100円均一 ひゃくえんきんいち ひゃくえんきんいつ
cửa hàng 100 yên
halobacteria
義援金 ぎえんきん
Tiền được quyên góp để ủng hộ, hỗ trợ. Ví dụ như là quyên góp ủng hộ đồng bào và những vùng bị ảnh hưởng bởi trận động đất.
支援金 しえんきん
Tiền hỗ trợ
義捐金 ぎえんきん
tiền hỗ trợ khó khăn; tiền trợ cấp khó khăn.
遠近法 えんきんほう
luật xa gần (trong hội hoạ); luật phối cảnh (trong hội hoạ)
応援勤務 おうえんきんむ
Trợ giúp công việc => thực chất là thay thế cho từ đi Help trong công việc tại Nhật
髄膜炎菌 ずいまくえんきん
neisseria meningitidis, tên ngắn gọn là meningococcus (một loài vi khuẩn)