演じる
えんじる「DIỄN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Trình diễn; đóng vai
フォン・ブラウン
は
アポロ計画
で
重要
な
役割
を
演
じた。
Von Braun đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch Apollo.
彼
の
演
じた
織田信長
はひどかった。
Vai Oda Nobunaga do anh ta đóng tồi quá.
土方役
は
誰
が
演
じているのですか。
Vai Hijikata là do ai đóng thế ?

Từ đồng nghĩa của 演じる
verb
Bảng chia động từ của 演じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 演じる/えんじるる |
Quá khứ (た) | 演じた |
Phủ định (未然) | 演じない |
Lịch sự (丁寧) | 演じます |
te (て) | 演じて |
Khả năng (可能) | 演じられる |
Thụ động (受身) | 演じられる |
Sai khiến (使役) | 演じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 演じられる |
Điều kiện (条件) | 演じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 演じいろ |
Ý chí (意向) | 演じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 演じるな |
えんじんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんじんしゃ
演じる
えんじる
trình diễn
えんじんしゃ
kẻ ghét người
厭人者
えんじんしゃ
kẻ ghét người
Các từ liên quan tới えんじんしゃ
người dẫn chương trình
đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn, mắt thâm quầng, chạy nhông, chạy nhắng lên, square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục, thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh, tin truyền đi, tin lan đi
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
<TôN> cõi niết bàn
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
えんじ色 えんじいろ
đỏ sẫm, đỏ đậm
anthropoid ape