円寂
えんじゃく えんさび「VIÊN TỊCH」
☆ Danh từ

cõi niết bàn

Từ đồng nghĩa của 円寂
noun
えんじゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんじゃく
円寂
えんじゃく えんさび
<TôN> cõi niết bàn
燕雀
えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn
えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn
Các từ liên quan tới えんじゃく
燕雀鴻鵠 えんじゃくこうこく
How can a small bird (a sparrow, a petty person) understand the aspirations of a great bird (a phoenix), Only a hero can understand a hero
người dẫn chương trình
kẻ ghét người
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
viêm tĩnh mạch
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
bình tĩnh
mahjong board