Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演説家
えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
người nói, người diễn thuyết, người thuyết minh.
演説会 えんぜつかい
buổi diễn thuyết
かんぜつ
chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, dị thường, vật duy nhất, vật chỉ có một không hai
ぜつえんたい
người cô lập, người cách ly, cái cách điện, chất cách ly
つかえつかえ つっかえつっかえ
haltingly, stutteringly
ぜんしつか
sự biến thế, sự hoá thể
えんぜい
salt tax
かんぜんむけつ
không có vết, không rạn nứt, không có chỗ hỏng, hoàn thiện, hoàn mỹ
かんせつぜい
thuế gián thu
「DIỄN THUYẾT GIA」
Đăng nhập để xem giải thích