感ずる
かんずる「CẢM」
☆ Tha động từ, tự động từ
Cảm thấy; cảm nhận
私
は
クラシック音楽
の
形式
を
習得
した[
身
に
着
けた]
上
で、
自分
の
感
ずるままに
演奏
する
Tôi biểu diễn nhạc cổ điển theo cảm nhận của riêng mình .

かんぜつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんぜつ
感ずる
かんずる
cảm thấy
かんぜつ
chỉ có một, duy nhất, đơn nhất.
観ずる
かんずる
quan sát
冠絶
かんぜつ
duy nhất
Các từ liên quan tới かんぜつ
つわりを感ずる つわりをかんずる
ốm nghén.
寒気を感ずる さむけをかんずる
rét.
痛みを感ずる いたみをかんずる
thấy đau.
激痛を感ずる げきつうをかんずる
xót ruột.
người nói, người diễn thuyết, người thuyết minh, loud_speaker, Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)
sự biến thế, sự hoá thể
không có vết, không rạn nứt, không có chỗ hỏng, hoàn thiện, hoàn mỹ
bản sao y