Kết quả tra cứu かんぜつ
Các từ liên quan tới かんぜつ
感ずる
かんずる
「CẢM」
☆ Tha động từ, tự động từ
◆ Cảm thấy; cảm nhận
私
は
クラシック音楽
の
形式
を
習得
した[
身
に
着
けた]
上
で、
自分
の
感
ずるままに
演奏
する
Tôi biểu diễn nhạc cổ điển theo cảm nhận của riêng mình .

Đăng nhập để xem giải thích