えんかカリウム
Potassium chloride

えんかカリウム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんかカリウム
えんかカリウム
potassium chloride
塩化カリウム
えんかカリウム えんかかりうむ
clo-rua kali
Các từ liên quan tới えんかカリウム
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
フェリシアン化カリウム フェリシアンかカリウム
Kali ferricyanide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K₃Fe(CN)₆)
フェロシアン化カリウム フェロシアンかカリウム
kali ferrocyanide (hay kali hexacyanoferrat(II) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K₄Fe(CN)₆)
potassium chlorate
塩素酸カリウム えんそさんカリウム
kali chlorat (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là KClO₃)
過マンガン酸カリウム かマンガンさんカリウム
thuốc tím kali mangan
potassium cyanide
クロム酸カリウム クロムさんカリウム
crôm kali