えんちょく
Vuông góc, trực giao, thẳng đứng; dốc đứng, đứng, đứng ngay, đường vuông góc, đường trực giao, vị trí thẳng đứng, dây dọi; thước vuông góc, tiệc ăn đứng
Đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng, trụ đứng, cột, upright_piano
Thẳng đứng, đứng, ở điểm cao nhất, ở cực điểm, đỉnh đầu; ở đỉnh đầu, thiên đỉnh; ở thiên đỉnh, đường thẳng đứng, mặt phẳng thẳng đứng

えんちょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんちょく
えんちょく
vuông góc, trực giao, thẳng đứng
鉛直
えんちょく
sự vuông góc, sự trực giao
Các từ liên quan tới えんちょく
鉛直な えんちょくな
thẳng đứng
鉛直圏 えんちょくけん
vòng thẳng đứng, vòng kinh tuyến, vòng tròn thẳng đứng
鉛直面 えんちょくめん
(toán học) mặt phẳng thẳng đứng
鉛直線 えんちょくせん
hàng thẳng đứng
えんがちょ エンガチョ
crossed fingers and word said to call someone to be avoided as 'dirty'
ちょんちょん ちょんちょん
âm thanh của một cái gì đó nổi bật lặp đi lặp
thường xuyên; hay
cặn, cáu, (địa lý, địa chất) trầm tích