鉛直線
えんちょくせん「DUYÊN TRỰC TUYẾN」
☆ Danh từ
Hàng thẳng đứng

鉛直線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉛直線
鉛直 えんちょく
sự vuông góc, sự trực giao; tính chất thẳng đứng
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
鉛直な えんちょくな
thẳng đứng
鉛直圏 えんちょくけん
vòng thẳng đứng, vòng kinh tuyến, vòng tròn thẳng đứng
鉛直面 えんちょくめん
(toán học) mặt phẳng thẳng đứng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa