Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
お久 おひさ
lâu rồi không gặp
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
お久しぶり おひさしぶり
đã lâu không gặp
久しい ひさしい
đã lâu; đã bao lâu nay
お馬鹿さん おばかさん
Anh ngốc, anh ngố
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua