おうしざ
Chòm sao Kim ngưu

おうしざ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうしざ
おうしざ
chòm sao Kim ngưu
牡牛座
おうしざ お うしざ
chòm sao Kim ngưu
Các từ liên quan tới おうしざ
<SNH> cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo, người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
あざお あざお
cám ơn
sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng rãi
phòng tiếp khách, cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa, ri), cuộc họp mặt nghệ sĩ
UrsMajor
Lupus (star)
魚座 うおざ うお ざ
chòm sao kiếm ngư