大熊座
おおぐまざ おおくまざ「ĐẠI HÙNG TỌA」
☆ Danh từ
Chòm sao Đại Hùng; chòm sao Gấu lớn

おおぐまざ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおぐまざ
大熊座
おおぐまざ おおくまざ
chòm sao Đại Hùng
おおぐまざ
UrsMajor
Các từ liên quan tới おおぐまざ
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
Lupus (star)
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
あざお あざお
cám ơn
<SNH> cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo, người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này
cái hái hớt cỏ, cái phồ, cắt bằng phồ
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo