Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
矮小不規則銀河 わいしょうふきそくぎんが
dwarf irregular galaxy
銀河座標 ぎんがざひょう
hệ tọa độ thiên hà
矮小 わいしょう
nhỏ bé
お河童 おかっぱ
tóc ngắn quá vai; tóc thề
銀河 ぎんが
thiên hà
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
お座り おすわり
ngồi ( lịch sự)