お河童
おかっぱ「HÀ ĐỒNG」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Tóc ngắn quá vai; tóc thề
おかっぱ
頭
の
少女
Cô bé có mái tóc thề .

お河童 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お河童
河童 かっぱ かわわっぱ かあっぱ かあらんべ
thuỷ quái; tay bơi giỏi
御河童 おかっぱ オカッパ ごかっぱ
cắt cụt tóc
河童巻 かっぱまき
rong biển cuộn dưa leo
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河童の屁 かっぱのへ
đai da, đai ngựa; nắm chặt
屁の河童 へのかっぱ
đơn giản, dễ làm
河童巻き かっぱまき
dưa chuột sushi cuộn lại trong nori (tảo biển)
河童の川流れ かっぱのかわながれ
dù giỏi đến mấy cũng có lúc thất bại