Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おおすみグループ
long blade
お休み おやすみ
chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)
hoàng đế
hoàng đế
おおみず オオミズ
white angel, malus tschonoskii
sóng to; sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn, dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
あまてらすおおみかみ あまてらすおおみかみ
Nữ thần mặt trời
おおすみ型輸送艦 おおすみがたゆそうかん
tàu đổ bộ lớp Osumi